Loading data. Please wait

IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1

Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-18 (2010-07), IDT * EN 60079-18 (2009-12), IDT * NF C23-579-18 (2010-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-18 (2010-09-01), IDT * PN-EN 60079-18 (2010-02-19), IDT * PN-EN 60079-18 (2011-11-14), IDT * UNE-EN 60079-18 (2010-11-10), IDT * TS EN 60079-18 (2011-04-05), IDT * STN EN 60079-18 (2010-07-01), IDT * CSN EN 60079-18 ed. 2 (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-18 (2009-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2014-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2014-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18 Corrigendum 1 (2009-06)
Từ khóa
Atmosphere * Classes of protection * Components * Compounds * Construction requirements * Definitions * Degrees of protection * Dimensions * Distances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Encapsulation * Enclosure * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Inspection * Insulation test * Marking * Minimum thicknesses * Protected electrical equipment * Protection devices * Qualification tests * Routine check tests * Surfaces * Temperature * Temperature limit * Testing * Thermal stability * Thermal testing * Type m protected electrical equipment * Type of protection * Spaced
Số trang
4