Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 33: Equipment protection by special protection "s"
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2012-09-00
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-13*CEI 60079-13 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-20-1 Corrigendum 1*CEI 60079-20-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-25*CEI 60079-25 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-4*CEI 60079-29-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-4: Gas detectors - Performance requirements of open path detectors for flammable gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-4 Corrigendum 1*CEI 60079-29-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-1*CEI 61508-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-2*CEI 61508-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-3*CEI 61508-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-4*CEI 61508-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-5*CEI 61508-5 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 6: Guidelines on the application of IEC 61508-2 and IEC 61508-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-6*CEI 61508-6 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-7*CEI 61508-7 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 1: Framework, definitions, system, hardware and software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61511-1*CEI 61511-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 1: Framework, definitions, system, hardware and software requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61511-1 Corrigendum 1*CEI 61511-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 2: Guidelines for the application of IEC 61511-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61511-2*CEI 61511-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety - Safety instrumented systems for the process industry sector - Part 3: Guidance for the determination of the required safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61511-3*CEI 61511-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62061*CEI 62061 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 2: Validation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13849-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 33: Equipment protection by special protection "s" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-33*CEI 60079-33 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |