Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Selection, installation and maintenance
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-06-00
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61241-1-2:1999*SABS IEC 61241-1-2:1999 |
Ngày phát hành | 2000-03-07 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 1: specification for apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 2: Test methods; section 1: Methods for determining the minimum ignition temperatures of dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-2-1*CEI 61241-2-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 2: selection, installation, and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-14*CEI 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-2: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 2: selection, installation, and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-2*CEI 61241-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |