Loading data. Please wait

IEC 60079-0*CEI 60079-0

Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements

Số trang: 191
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-0*CEI 60079-0
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-0:2009*SABS IEC 60079-0:2009 (2009-06-15)
Explosive atmospheres Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-0:2009*SABS IEC 60079-0:2009
Ngày phát hành 2009-06-15
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-0 (2010-03), IDT * ANSI/ISA 60079-0 (12.00.01) (2009), MOD * ABNT NBR IEC 60079-0 (2008-11-03), IDT * ABNT NBR IEC 60079-0 Versão Corrigida (2008-11-03), IDT * BS EN 60079-0 (2009-11-30), IDT * GB 3836.1 (2010), MOD * EN 60079-0 (2009-08), IDT * NF C23-579-0 (2010-04-01), IDT * ISA-60079-0 (12.00.01) (2009), IDT * JIS C 60079-0 (2010-07-25), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-0 (2010-05-01), IDT * PN-EN 60079-0 (2009-10-29), IDT * SS-EN 60079-0 (2009-10-26), IDT * UNE-EN 60079-0 (2011-06-08), IDT * GOST R IEC 60079-0 (2007), IDT * TS EN 60079-0 (2011-01-13), IDT * STN EN 60079-0 (2010-05-01), IDT * SABS IEC 60079-0:2009 (2009-06-15), IDT * CSN EN 60079-0 ed. 3 (2010-03-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-0:2009 en (2009-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-0:2009 nl (2009-10-01), IDT * SABS IEC 60079-0:2009 (2009-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/UL 746B (2006)
Standard for Safety for Polymeric Materials - Long Term Property Evaluations
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/UL 746B
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1*CEI 60034-1 (2004-04)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-1*CEI 60095-1 (2006-11)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-1*CEI 60095-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60192*CEI 60192 (2001-05)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60192*CEI 60192
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (2005-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60423*CEI 60423 (2007-08)
Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60423*CEI 60423
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60622*CEI 60622 (2002-10)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60622*CEI 60622
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60623*CEI 60623 (2001-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60623*CEI 60623
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662*CEI 60662 (1980)
High pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662*CEI 60662
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (2007-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61056-1*CEI 61056-1 (2002-10)
General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics; Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61056-1*CEI 61056-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1*CEI 61241-1 (2004-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1*CEI 61241-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-4*CEI 61241-4 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-4*CEI 61241-4
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-11*CEI 61241-11 (2005-10)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-11*CEI 61241-11
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2003-04)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-2*CEI 61951-2 (2003-04)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-2*CEI 61951-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62013-1*CEI 62013-1 (2005-10)
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-1*CEI 62013-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-1 AMD 1 (2005-07)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 (1997-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 Technical Corrigendum 1 (1998-11)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-15 (2005-03) * IEC 60079-18 (2004-03) * IEC 60079-25 (2003-08) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-31 (2008-11) * IEC 60086-1 (2007-03) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60947-1 (2007-06) * ISO 179-1 (2000-12) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 527-2 (1993-06)
Thay thế cho
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/708/FDIS (2007-07)
Thay thế bằng
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Edition 3.1*CEI 60079-0 Edition 3.1 (2000-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Edition 3.1*CEI 60079-0 Edition 3.1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (2000-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (1987-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2 (1991-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 31/708/FDIS (2007-07) * IEC 31/635/CDV (2006-06) * IEC 31/580/CD (2005-05) * IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 31/474A/FDIS (2003-10) * IEC 31/425/CDV (2002-08) * IEC 31/322/FDIS (1999-12) * IEC 31/289/CDV (1999-03) * IEC 31/248/FDIS (1997-11) * IEC 31/219/CDV (1996-07) * IEC 31/193/CDV (1994-12)
Từ khóa
Areas * Atmosphere * Batteries * Bushings * Cable glands * Cables * Cap lamps * Case part * Cells * Classification * Classification systems * Closures * Compounds * Conglomerates * Definitions * Degrees of protection * Earth conductors * Electric cables * Electric machines * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosures * Entries * Equipment * Equipotential bonding conductors * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion zone * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Fittings * Flame-proof * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Fuses * Gas explosion * Hand lamps * Inflammation temperature * Insulations * Isolator switches * Lamps * Latches * Light metals * Luminaires * Machines * Marking * Materials * Mechanic * Nominal sizes * Oil immersion * Operating instructions * Pilot interlock * Pipelines * Pits * Plastics * Plug-and-socket connection * Potential equalization * Pressurization * Protected electrical equipment * Protective socket * Qualification tests * Rotating electric machines * Specification (approval) * Surfaces * Switchgear * Temperature * Temperature class * Terminal rooms * Testing * Type of protection * Ventilation * Ventilation holes * Workplace safety * Stabilization * Cords * Locking devices * Safety devices * Openable areas * Conduits * Engines
Số trang
191