Loading data. Please wait

IEC 61951-1*CEI 61951-1

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61951-1*CEI 61951-1
Tên tiêu chuẩn
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61951-1 (2004-02), IDT * DIN EN 61951-1 (2006-09), IDT * BS EN 61951-1 (2003-09-26), IDT * GB/T 22084.1 (2008), IDT * EN 61951-1 (2003-07), IDT * NF C58-651-1 (2003-12-01), IDT * JIS C 8705 (2006-02-20), MOD * JIS C 8705 (2012-01-20), MOD * OEVE/OENORM EN 61951-1 (2004-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61951-1+A1 (2006-10-01), IDT * PN-EN 61951-1 (2004-02-15), IDT * PN-EN 61951-1 (2007-01-26), IDT * SS-EN 61951-1 (2003-10-20), IDT * UNE-EN 61951-1 (2004-04-16), IDT * STN EN 61951-1 (2004-01-01), IDT * CSN EN 61951-1 ed. 2 (2004-03-01), IDT * NEN-EN-IEC 61951-1:2003 en;fr (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60485*CEI 60485 (1974)
Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60485*CEI 60485
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60051 Reihe * IEC 60086 Reihe * IEC 61959
Thay thế cho
IEC 60285*CEI 60285 (1993-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285*CEI 60285
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 AMD 1*CEI 60285 AMD 1 (1995-02)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells: Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 AMD 1*CEI 60285 AMD 1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 AMD 2*CEI 60285 AMD 2 (1998-11)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 AMD 2*CEI 60285 AMD 2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 Edition 3.2*CEI 60285 Edition 3.2 (1999-06)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 Edition 3.2*CEI 60285 Edition 3.2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60509*CEI 60509 (1988)
Sealed nickel-cadmium button rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60509*CEI 60509
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61440*CEI 61440 (1997-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium small prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61440*CEI 61440
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2001-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 21A/373/FDIS (2003-01)
Thay thế bằng
IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2013-10)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2001-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 Edition 3.2*CEI 60285 Edition 3.2 (1999-06)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 Edition 3.2*CEI 60285 Edition 3.2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 AMD 2*CEI 60285 AMD 2 (1998-11)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 AMD 2*CEI 60285 AMD 2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61440*CEI 61440 (1997-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium small prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61440*CEI 61440
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 AMD 1*CEI 60285 AMD 1 (1995-02)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells: Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 AMD 1*CEI 60285 AMD 1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285*CEI 60285 (1993-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285*CEI 60285
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285-1*CEI 60285-1 (1989-11)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285-1*CEI 60285-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60509*CEI 60509 (1988)
Sealed nickel-cadmium button rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60509*CEI 60509
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285*CEI 60285 (1983)
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285*CEI 60285
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60509*CEI 60509 (1976)
Scaled nickel-cadmium button rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60509*CEI 60509
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2003-04)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2013-10)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1 (2013-10) * IEC 21A/373/FDIS (2003-01) * IEC 21A/348/CDV (2002-02) * IEC 21A/292/FDIS (2000-09) * IEC 21A/262/CDV (1999-06) * IEC 21A/242/FDIS (1998-07) * IEC 21A/221/CDV (1997-08) * IEC 21A/218/FDIS (1997-06) * IEC 21A/194/CDV (1996-07) * IEC/DIS 21A(CO)82 (1994-08) * IEC/DIS 21A(CO)76 (1991-11) * IEC/DIS 21A(CO)74 (1991-10)
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Cells * Closed * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Discharge characteristics * Discharge condition * Electrical engineering * Electrical testing * Electrolytes * Marking * Mechanical testing * Nickel * Nickel-cadmium batteries * Portable * Rechargeable * Round cells * Sealed cells * Secondary batteries * Secondary cells * Specification (approval) * Storage batteries * Temperature * Testing * Gastight
Số trang
66