Loading data. Please wait

IEC 61951-1*CEI 61951-1

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61951-1*CEI 61951-1
Tên tiêu chuẩn
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C58-651-1*NF EN 61951-1 (2014-10-24), IDT
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1 : nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn NF C58-651-1*NF EN 61951-1
Ngày phát hành 2014-10-24
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61951-1 (2014-10), IDT * BS EN 61951-1 (2014-09-30), IDT * EN 61951-1 (2014-05), IDT * CAN/CSA-E61951-1 (2014-12-01), MOD * OEVE/OENORM EN 61951-1 (2014-12-01), IDT * PN-EN 61951-1 (2014-09-26), IDT * UNE-EN 61951-1 (2014-10-29), IDT * STN EN 61951-1 (2014-11-01), IDT * CSN EN 61951-1 ed. 3 (2014-10-01), IDT * DS/EN 61951-1 (2014-07-11), IDT * NEN-EN-IEC 61951-1:2014 en (2014-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-482*CEI 60050-482 (2004-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 482: Primary and secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-482*CEI 60050-482
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60086-1*CEI 60086-1 (2011-02)
Primary batteries - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60086-1*CEI 60086-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60086-2*CEI 60086-2 (2011-02)
Primary batteries - Part 2: Physical and electrical specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60086-2*CEI 60086-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61959*CEI 61959 (2004-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Mechanical tests for sealed portable secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61959*CEI 61959
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62133*CEI 62133 (2012-12)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Safety requirements for portable sealed secondary cells, and for batteries made from them, for use in portable applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62133*CEI 62133
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2003-04)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1 AMD 1*CEI 61951-1 AMD 1 (2005-11)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1 AMD 1*CEI 61951-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1 Edition 2.1*CEI 61951-1 Edition 2.1 (2006-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1 Edition 2.1*CEI 61951-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 21A/521/FDIS (2013-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61951-1 Edition 2.1*CEI 61951-1 Edition 2.1 (2006-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1 Edition 2.1*CEI 61951-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1 AMD 1*CEI 61951-1 AMD 1 (2005-11)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1 AMD 1*CEI 61951-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2003-04)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2001-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 Edition 3.2*CEI 60285 Edition 3.2 (1999-06)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 Edition 3.2*CEI 60285 Edition 3.2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 AMD 2*CEI 60285 AMD 2 (1998-11)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 AMD 2*CEI 60285 AMD 2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61440*CEI 61440 (1997-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium small prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61440*CEI 61440
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285 AMD 1*CEI 60285 AMD 1 (1995-02)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells: Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285 AMD 1*CEI 60285 AMD 1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285*CEI 60285 (1993-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285*CEI 60285
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285-1*CEI 60285-1 (1989-11)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285-1*CEI 60285-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60509*CEI 60509 (1988)
Sealed nickel-cadmium button rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60509*CEI 60509
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285*CEI 60285 (1983)
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285*CEI 60285
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60509*CEI 60509 (1976)
Scaled nickel-cadmium button rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60509*CEI 60509
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2013-10)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 21A/521/FDIS (2013-06) * IEC 21A/496/CDV (2012-06) * IEC 21A/482/CD (2010-11) * IEC 21A/467/CD (2009-11) * IEC 21A/421/FDIS (2005-08) * IEC 21A/413/CDV (2004-11) * IEC 21A/373/FDIS (2003-01) * IEC 21A/348/CDV (2002-02) * IEC 21A/292/FDIS (2000-09) * IEC 21A/262/CDV (1999-06) * IEC 21A/242/FDIS (1998-07) * IEC 21A/221/CDV (1997-08) * IEC 21A/218/FDIS (1997-06) * IEC 21A/194/CDV (1996-07) * IEC/DIS 21A(CO)82 (1994-08) * IEC/DIS 21A(CO)76 (1991-11) * IEC/DIS 21A(CO)74 (1991-10)
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Cells * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Discharge characteristics * Discharge condition * Electrical engineering * Electrical testing * Electrolytes * Marking * Mechanical testing * Nickel * Nickel-cadmium batteries * Portable * Rechargeable * Round cells * Sealed cells * Secondary batteries * Secondary cells * Storage batteries * Temperature * Testing
Số trang
74