Loading data. Please wait
Explosive atmospheres Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số trang: 95
Ngày phát hành: 2009-06-24
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-14:2003*SABS IEC 60079-14:2003 |
Ngày phát hành | 2003-08-22 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61241-14:2005 |
Ngày phát hành | 2005-05-06 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-14:2014*SABS IEC 60079-14:2014 |
Ngày phát hành | 2014-05-14 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-14:2014*SABS IEC 60079-14:2014 |
Ngày phát hành | 2014-05-14 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |