Loading data. Please wait
IEC 60079-14*CEI 60079-14Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số trang: 121
Ngày phát hành: 2002-10-00
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-14:2003*SABS IEC 60079-14:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-08-22 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rotating electrical machines - Part 17: Cage induction motors when fed from converters; Application guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60034-17*CEI/TS 60034-17 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-2*CEI 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 16: artificial ventilation for the protection of analyzer(s) houses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-16*CEI/TR 60079-16 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Specification for conduits for electrical installations. Section one: Metal conduits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 5: flexible conduits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742*CEI 60742 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of structures against lighting; part 1: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61024-1*CEI 61024-1 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of structures against lightning; part 1: general principles; section 1: guide A: selection of protection levels for lightning protection systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61024-1-1*CEI 61024-1-1 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial-process control - Safety of analyser houses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61285*CEI 61285 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10807 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |