Loading data. Please wait

IEC 60079-14*CEI 60079-14

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)

Số trang: 121
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
This part of IEC 60079 contains the specific requirements for the design, selection and erection of electrical installations in explosive gas atmospheres. These requirements are in addition to the requirements for installations in non-hazardous areas. This standard applies to all electrical equipment and installations in hazardous areas whether permanent, temporary, portable, transportable or hand-held. It applies to installations at all voltages. This standard does not apply to - electrical installations in mines susceptible to firedamp; - electrical installations in areas where the hazard is due to combustible dusts or fibres; - inherently explosive situations, for example explosives manufacturing and processing; - rooms used for medical purposes. Prof. Dr. N.J.J. Marinovic, Secretary of IEC SC 31J (Classification of hazardous areas and installation requirements) explains that this part of IEC 60079 is intended to be applied by both designers and users of these types of installations. The publication provides them with all the factors and requirements they need for the selection, installation and use (this includes inspection, maintenance, repair, overhaul and modification) of such apparatus.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-14*CEI 60079-14
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-14:2003*SABS IEC 60079-14:2003 (2003-08-22)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-14:2003*SABS IEC 60079-14:2003
Ngày phát hành 2003-08-22
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-14 (2004-07), IDT * ABNT NBR IEC 60079-14 (2006-12-18), IDT * BS EN 60079-14 (2003-09-10), IDT * EN 60079-14 (2003-08), IDT * NF C23-579-14 (2003-12-01), IDT * JIS C 60079-14 (2008-02-25), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-14 (2004-08-01), IDT * PN-EN 60079-14 (2004-08-15), IDT * SS-EN 60079-14 (2003-12-15), IDT * UNE-EN 60079-14 (2004-05-28), IDT * GOST R 52350.14 (2006), IDT * STN EN 60079-14 (2004-08-01), IDT * SABS IEC 60079-14:2003 (2003-08-22), IDT * CSN EN 60079-14 ed.2 (2004-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2003 en;fr (2003-09-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-14:2003 nl (2003-09-01), IDT * SABS IEC 60079-14:2003 (2003-08-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60034-17*CEI/TS 60034-17 (2002-03)
Rotating electrical machines - Part 17: Cage induction motors when fed from converters; Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60034-17*CEI/TS 60034-17
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1997-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1995-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1995-12)
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (1999-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13 (1982)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 13 : Construction and use of rooms or buildings protected by pressurization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-13*CEI/TR 60079-13
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-16*CEI/TR 60079-16 (1990-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 16: artificial ventilation for the protection of analyzer(s) houses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-16*CEI/TR 60079-16
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1 (1982)
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Specification for conduits for electrical installations. Section one: Metal conduits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5 (1992-11)
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 5: flexible conduits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60742*CEI 60742 (1983)
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60742*CEI 60742
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61024-1*CEI 61024-1 (1990-03)
Protection of structures against lighting; part 1: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61024-1*CEI 61024-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61024-1-1*CEI 61024-1-1 (1993-08)
Protection of structures against lightning; part 1: general principles; section 1: guide A: selection of protection levels for lightning protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61024-1-1*CEI 61024-1-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61285*CEI 61285 (1994-09)
Industrial-process control - Safety of analyser houses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61285*CEI 61285
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10807 (1994-08)
Pipework - Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10807
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15 (2001-02) * IEC 60079-17 (1996-12) * IEC 60079-18 (1992-10) * IEC 60079-19 (1993-09)
Thay thế cho
IEC 60079-14*CEI 60079-14 (1996-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31J/86/FDIS (2002-07)
Thay thế bằng
IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2007-12)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2007-12)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14 (1984)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 14 : Electrical installations in explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-14*CEI/TR 60079-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14 (2002-10) * IEC 31J/86/FDIS (2002-07) * IEC 31J/74/CDV (2001-01) * IEC 60079-14 (1996-12) * IEC 31J/47/FDIS (1996-07) * IEC 31J/38/CDV (1995-03)
Từ khóa
Cables * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Erection * Explosion protection * Explosion security * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Hazards * Intrinsic safety * Pressurizing * Selection * Specification (approval) * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type p protected electrical equipment
Mục phân loại
Số trang
121