Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2004-03-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-18:2005*SABS IEC 60079-18:2005 |
Ngày phát hành | 2005-12-15 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Safety for Low-Voltage Fuses - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 248-1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60622*CEI 60622 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 1*CEI 60664-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 2*CEI 60664-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61150*CEI 61150 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2: Particular requirements for safety isolating transformers for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-6*CEI 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61951-1*CEI 61951-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 2: Nickel-metal hydride | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61951-2*CEI 61951-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary lithium cells and batteries for portable applications - Part 1: Secondary lithium cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61960-1*CEI 61960-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards - Part 4: Rigid multilayer printed boards with interlayer connections - Sectional specification - Section 1: Capability detail specification - Performance levels A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62326-4-1*CEI 62326-4-1*QC 230401 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 18: encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |