Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 18: encapsulation "m"
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1992-10-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 18: Encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-18:1992*SABS IEC 60079-18:1992 |
Ngày phát hành | 1993-05-13 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers. Part 4 : Measurement of partial discharges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-4*CEI 60044-4 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 7: increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 11: intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1*CEI 60269-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 2 : Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-2*CEI 60269-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application). Sections I to III | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-2-1*CEI 60269-2-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses.. Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (Fuses mainly for household and similar applications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-3*CEI 60269-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 4 : Supplementary requirements for fuse links for the protection of semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-4*CEI 60269-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |