Loading data. Please wait

IEC 60079-18*CEI 60079-18

Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-18*CEI 60079-18
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISA-60079-18*ANSI/ISA-12.23.01 (2009), IDT
Electrical Apparatus for Use in Class I, Zone 1 Hazardous (Classified) Locations: Type of Protection - Encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn ISA-60079-18*ANSI/ISA-12.23.01
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60079-18:2009*SABS IEC 60079-18:2009 (2009-10-14)
Explosive atmospheres Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-18:2009*SABS IEC 60079-18:2009
Ngày phát hành 2009-10-14
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-18 (2010-07), IDT * ANSI/ISA 60079-18 (12.23.01) (2012), MOD * ANSI/UL 60079-18 (2012), MOD * ANSI/UL 60079-18a (2012), MOD * ABNT NBR IEC 60079-18 (2010-09-29), IDT * BS EN 60079-18 (2010-09-30), IDT * GB 3836.9 (2014), MOD * EN 60079-18 (2009-12), IDT * NF C23-579-18 (2010-04-01), IDT * ISA-60079-18 (12.23.01) (2012), MOD * OEVE/OENORM EN 60079-18 (2010-09-01), IDT * PN-EN 60079-18 (2010-02-19), IDT * PN-EN 60079-18 (2011-11-14), IDT * SS-EN 60079-18 (2010-02-22), IDT * UNE-EN 60079-18 (2010-11-10), IDT * GOST R IEC 60079-18 (2012), IDT * TS EN 60079-18 (2011-04-05), IDT * UL 60079-18 (2012-05-31), IDT * STN EN 60079-18 (2010-07-01), IDT * SABS IEC 60079-18:2009 (2009-10-14), IDT * CSN EN 60079-18 ed. 2 (2010-06-01), IDT * DS/EN 60079-18 (2010-02-26), IDT * NEN-EN-IEC 60079-18:2009 en (2009-12-01), IDT * SABS IEC 60079-18:2009 (2009-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/UL 248-1 (2005)
Standard for Safety for Low-Voltage Fuses - Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/UL 248-1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/UL 746B (2006)
Standard for Safety for Polymeric Materials - Long Term Property Evaluations
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/UL 746B
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2005-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-26*CEI 60079-26 (2006-08)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-26*CEI 60079-26
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-31*CEI 60079-31 (2008-11)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-31*CEI 60079-31
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 (2003-11)
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 (1994-10)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 (1996-06)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-4*CEI 60127-4 (2005-01)
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-4*CEI 60127-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1 (2008-05)
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-5*CEI 60127-5 (1988)
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-5*CEI 60127-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-10*CEI 60127-10 (2001-11)
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-10*CEI 60127-10
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60691*CEI 60691 (2002-12)
Thermal-links - Requirements and application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60691*CEI 60691
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60738-1*CEI 60738-1 (2006-04)
Thermistors - Directly heated positive temperature coefficient - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60738-1*CEI 60738-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 31.040.30. Ðiện nhiệt trở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-11*CEI 61241-11 (2005-10)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-11*CEI 61241-11
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-6*CEI 61558-2-6 (2009-02)
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-6*CEI 61558-2-6
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62326-4-1*CEI 62326-4-1*QC 230401 (1996-12)
Printed boards - Part 4: Rigid multilayer printed boards with interlayer connections - Sectional specification - Section 1: Capability detail specification - Performance levels A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62326-4-1*CEI 62326-4-1*QC 230401
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (2008-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-2 (2003-01) * IEC 60127-2 AMD 1 (2003-09) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-6 (1994-04) * IEC 60127-6 AMD 1 (1996-03) * IEC 60127-6 AMD 2 (2002-12) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60730-2-9 (2008-06)
Thay thế cho
IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-18*CEI 61241-18 (2004-08)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation 'mD'
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-18*CEI 61241-18
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/784/FDIS (2009-01)
Thay thế bằng
IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2014-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2014-12)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-18*CEI 61241-18 (2004-08)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation 'mD'
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-18*CEI 61241-18
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18*CEI 60079-18 (1992-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 18: encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18 (2009-05) * IEC 31/784/FDIS (2009-01) * IEC 31/694/CDV (2007-04) * IEC 31H/176/FDIS (2004-04) * IEC 31/482/FDIS (2003-11) * IEC 31H/153/CDV (2002-09) * IEC 31/422/CDV (2002-07) * IEC/DIS 31K(CO)2 (1991-02)
Từ khóa
Atmosphere * Classes of protection * Components * Compounds * Construction requirements * Definitions * Degrees of protection * Dimensions * Distances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Encapsulation * Enclosure * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Gas atmosphere * Inspection * Insulation test * Marking * Minimum thicknesses * Protected electrical equipment * Protection devices * Qualification tests * Routine check tests * Surfaces * Temperature * Temperature limit * Testing * Thermal stability * Thermal testing * Type m protected electrical equipment * Type of protection * Spaced
Số trang
62