Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2009-05-00
Electrical Apparatus for Use in Class I, Zone 1 Hazardous (Classified) Locations: Type of Protection - Encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISA-60079-18*ANSI/ISA-12.23.01 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-18:2009*SABS IEC 60079-18:2009 |
Ngày phát hành | 2009-10-14 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Safety for Low-Voltage Fuses - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 248-1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Safety for Polymeric Materials - Long Term Property Evaluations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 746B |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26*CEI 60079-26 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-31*CEI 60079-31 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4*CEI 60127-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-5*CEI 60127-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-10*CEI 60127-10 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermistors - Directly heated positive temperature coefficient - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60738-1*CEI 60738-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 31.040.30. Ðiện nhiệt trở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-11*CEI 61241-11 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-6*CEI 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards - Part 4: Rigid multilayer printed boards with interlayer connections - Sectional specification - Section 1: Capability detail specification - Performance levels A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62326-4-1*CEI 62326-4-1*QC 230401 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation 'mD' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-18*CEI 61241-18 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 18: Protection by encapsulation 'mD' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-18*CEI 61241-18 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 18: encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |