Loading data. Please wait
IEC 60079-26*CEI 60079-26Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2006-08-00
| Explosive atmospheres - Part 26 : equipment with equipment protection level (EPL) Ga | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-26*NF EN 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2007-08-01 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical Apparatus for Use in Class I, Zone 0 Hazardous (Classified) Locations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISA-60079-26*ANSI/ISA-12.00.03 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 26: Construction, test and marking of group II zone 0 electrical apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26*CEI 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26*CEI 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with Equipment Protection Level (EPL) Ga | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26*CEI 60079-26 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |