Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-11-00
ANSI/ISA-60079-31 (12.10.03)-2009, Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISA-60079-31*ANSI/ISA-12.10.03*ISA-12.10.03 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4*CEI 60127-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-5*CEI 60127-5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-10*CEI 60127-10 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1*CEI 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-31*CEI 60079-31 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-31*CEI 60079-31 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1*CEI 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Specification for apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 1: specification for apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |