Loading data. Please wait

IEC 60079-31*CEI 60079-31

Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-31*CEI 60079-31
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISA-60079-31*ANSI/ISA-12.10.03*ISA-12.10.03 (2009), IDT
ANSI/ISA-60079-31 (12.10.03)-2009, Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn ISA-60079-31*ANSI/ISA-12.10.03*ISA-12.10.03
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-31 (2010-07), IDT * ANSI/ISA 60079-31 (12.10.03) (2009), MOD * ANSI/ISA 60079-31 (12.10.03) (2013), IDT * ABNT NBR IEC 60079-31 (2011-10-06), IDT * BS EN 60079-31 (2010-09-30), IDT * EN 60079-31 (2009-12), IDT * NF C23-579-31 (2010-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-31 (2010-09-01), IDT * PN-EN 60079-31 (2010-02-19), IDT * PN-EN 60079-31 (2011-11-09), IDT * SS-EN 60079-31 (2010-02-22), IDT * UNE-EN 60079-31 (2010-11-10), IDT * GOST IEC 60079-31 (2013), IDT * GOST R IEC 60079-31 (2010), IDT * TS EN 60079-31 (2010-11-09), IDT * STN EN 60079-31 (2010-05-01), IDT * SANS 60079-31:2009 (2009-10-06), IDT * CSN EN 60079-31 (2010-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-31:2009 en (2009-12-01), IDT * SANS 60079-31:2009 (2009-10-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (2004-04)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 (2003-11)
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 (1994-10)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 (1996-06)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-4*CEI 60127-4 (2005-01)
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-4*CEI 60127-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1 (2008-05)
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-5*CEI 60127-5 (1988)
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-5*CEI 60127-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-10*CEI 60127-10 (2001-11)
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-10*CEI 60127-10
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60691*CEI 60691 (2002-12)
Thermal-links - Requirements and application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60691*CEI 60691
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-2 (2003-01) * IEC 60127-2 AMD 1 (2003-09) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-6 (1994-04) * IEC 60127-6 AMD 1 (1996-03) * IEC 60127-6 AMD 2 (2002-12)
Thay thế cho
IEC 61241-1*CEI 61241-1 (2004-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1*CEI 61241-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/765/FDIS (2008-08)
Thay thế bằng
IEC 60079-31*CEI 60079-31 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-31*CEI 60079-31
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-31*CEI 60079-31 (2013-11)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-31*CEI 60079-31
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1*CEI 61241-1 (2004-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1*CEI 61241-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1 (1999-06)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures and surface temperature limitation - Specification for apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1 (1993-08)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 1: specification for apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-31 (2008-11) * IEC 31/765/FDIS (2008-08) * IEC 31/688/CDV (2007-02) * IEC 31H/77/CDV (1998-04) * IEC/DIS 31H(CO)10A (1993-02) * IEC/DIS 31H(CO)10 (1993-02)
Từ khóa
Definitions * Design * Dust explosions * Dust guards * Electric appliances * Electric enclosures * Electrical appliances * Electrical engineering * Enclosures * Explosion protection * Explosive atmospheres * Fire safety * Flammable atmospheres * Flammable materials * Marking * Potentially explosive materials * Safety engineering * Specification (approval) * Surface temperatures * Testing * Type t protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment
Số trang
21