Loading data. Please wait

IEC 62013-2*CEI 62013-2

Caplights for use in mines susceptible for firedamp - Part 2: Performance and other safety-related matters

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62013-2*CEI 62013-2
Tên tiêu chuẩn
Caplights for use in mines susceptible for firedamp - Part 2: Performance and other safety-related matters
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62013-2 (2007-02), IDT * ABNT NBR IEC 62013-2 (2009-08-14), IDT * BS EN 62013-2 (2006-09-29), IDT * GB 7957.2 (2009), MOD * EN 62013-2 (2006-07), IDT * NF C23-533-2 (2006-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62013-2 (2007-04-01), IDT * PN-EN 62013-2 (2006-09-28), IDT * SS-EN 62013-2 (2006-09-25), IDT * UNE-EN 62013-2 (2007-07-25), IDT * GOST R 52066 (2007), IDT * GOST 31611.2 (2012), IDT * STN EN 62013-2 (2007-02-01), IDT * STN EN 62013-2 (2007-07-01), IDT * CSN EN 62013-2 ed. 2 (2007-01-01), IDT * DS/EN 62013-2 (2001-04-03), IDT * NEN-EN-IEC 62013-2:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60983*CEI 60983 (1995-02)
Miniature lampes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60983*CEI 60983
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62013-1*CEI 62013-1 (2005-10)
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-1*CEI 62013-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 62013-2*CEI 62013-2 (2000-05)
Caplights for use in mines susceptible - Part 2: Performance and other safety-related matters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-2*CEI 62013-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/586A/FDIS (2005-08)
Thay thế bằng
IEC 60079-35-2*CEI 60079-35-2 (2011-12)
Explosive atmospheres - Part 35-2: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Performance and other safety-related matters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-35-2*CEI 60079-35-2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-35-2*CEI 60079-35-2 (2011-12)
Explosive atmospheres - Part 35-2: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Performance and other safety-related matters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-35-2*CEI 60079-35-2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62013-2*CEI 62013-2 (2000-05)
Caplights for use in mines susceptible - Part 2: Performance and other safety-related matters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-2*CEI 62013-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62013-2*CEI 62013-2 (2005-10)
Caplights for use in mines susceptible for firedamp - Part 2: Performance and other safety-related matters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-2*CEI 62013-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/586A/FDIS (2005-08) * IEC 31/586/FDIS (2005-07) * IEC 31/530/CDV (2004-07) * IEC 31/325/FDIS (2000-02) * IEC 31/287/CDV (1999-03)
Từ khóa
Bodies * Brightness (of colour) * Cap lamps * Capability * Constructions * Danger zones * Definitions * Design * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Ergonomics * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Fire-damp * Fitness for purpose * Flammable atmospheres * Handlings * Lamps * Life (durability) * Luminaires * Maintenance * Marking * Mines * Mining * Mining equipment * Operability * Pits * Qualification tests * Reliability * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Types * Underground excavations * Weather * Pen refills * Fitness
Số trang
32