Loading data. Please wait
Caplights for use in mines susceptible - Part 2: Performance and other safety-related matters
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-05-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature lampes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60983*CEI 60983 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caplights for use in mines susceptible for firedamp - Part 2: Performance and other safety-related matters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62013-2*CEI 62013-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 35-2: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Performance and other safety-related matters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-35-2*CEI 60079-35-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caplights for use in mines susceptible for firedamp - Part 2: Performance and other safety-related matters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62013-2*CEI 62013-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |