 
    Loading data. Please wait
 
                          International electrotechnical vocabulary. Part 426. Equipment for explosive atmospheres
Số trang: 
Ngày phát hành: 2011-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 | 
| Ngày phát hành | 2008-02-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 | 
| Ngày phát hành | 2002-07-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 | 
| Ngày phát hành | 1989-11-00 | 
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International electrotechnical vocabulary. Chapter 426. Electric equipment for explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60050-426 | 
| Ngày phát hành | 2006-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International electrotechnical vocabulary. Part 426. Equipment for explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60050-426 | 
| Ngày phát hành | 2011-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| International electrotechnical vocabulary. Chapter 426. Electric equipment for explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60050-426 | 
| Ngày phát hành | 2006-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |