Loading data. Please wait
Electrotechnical Vocabulary - Part 426 : equipment for explosive atmospheres
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2008-04-01
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17 : inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-17*NF EN 60079-17 |
| Ngày phát hành | 2003-08-01 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1992-10-01 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-25*CEI 60079-25 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Caplights for use in mines susceptible for firedamp - Part 2: Performance and other safety-related matters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62013-2*CEI 62013-2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical vocabulary. Chapter 426 : electrical apparatus for explosive atmospheres. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-426 |
| Ngày phát hành | 1990-01-01 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |