Loading data. Please wait
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-10-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 20: Data for flammable gases and vapours, relating to the use of electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60079-20*CEI/TR3 60079-20 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-1*CEI 60455-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62013-1*CEI 62013-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 35-1: Caplights for use in mines susceptible to firedamp - General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-35-1*CEI 60079-35-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62013-1*CEI 62013-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62013-1*CEI 62013-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |