Loading data. Please wait

NF C23-579-2*NF EN 60079-2

Explosive atmospheres - Part 2 : equipment protection by pressurized enclosure "p"

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2008-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-579-2*NF EN 60079-2
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 2 : equipment protection by pressurized enclosure "p"
Ngày phát hành
2008-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60079-2:2007,IDT * CEI 60079-2:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-151 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Part 151 : electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-151
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-426 (1990-01-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 426 : electrical apparatus for explosive atmospheres.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-426
Ngày phát hành 1990-01-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (1991-01)
Rotating electrical machines; part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures of rotating electrical machines (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 94/4/CE * NF EN 60034-5:2001 * NF EN 60079-0:2006 * NF EN 60112:2003 * NF EN 60664-1:2003 * CEI 60079-0:2004 * CEI 60112 * CEI 60529 * CEI 60664-1:1992
Thay thế cho
NF EN 60079-2:200411 (C23-579-2)
Thay thế bằng
NF EN 60079-2:201502 (C23-579-2)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-2:201502 (C23-579-2)*NF C23-579-2*NF EN 60079-2*NF EN 60079-2:200411 (C23-579-2)
Từ khóa
Product specification * Safety measures * Routine check tests * Type tests * Electric enclosures * Explosive atmospheres * Explosion protection * Temperature * Danger zones * Safety devices * Type testing * Type p protected electrical equipment * Marking * Electrical equipment * Definitions * Verification
Số trang
61