Loading data. Please wait

EN 50019

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50019
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Ngày phát hành
2000-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50019 (2001-06), IDT * BS EN 50019 (2000-09-15), IDT * SN EN 50019 (2000-07), IDT * OEVE/OENORM EN 50019 (2001-09-01), IDT * PN-EN 50019 (2005-04-15), IDT * SS-EN 50019 (2000-10-27), IDT * UNE-EN 50019 (2002-01-22), IDT * STN EN 50019 (2001-12-01), IDT * STN EN 50019 (2002-10-01), IDT * DS/EN 50019 (2003-03-07), IDT * NEN-EN 50019:2000 en (2000-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A1 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A2 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50033 (1991-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; caplights for mines susceptible to firedamp
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50033
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (1986-11)
Rotating electrical machines: part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery (IEC 60034-5:1981, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1995-08)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285 (1994-12)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-3 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155 (IEC 60317-3:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-3
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-3/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155; Amendment A1 (IEC 60317-3:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-3/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220 (IEC 60317-7:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7/A1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220; Amendment A1 (IEC 60317-7:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7/A2 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220; Amendment A2 (IEC 60317-7:1990/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 (IEC 60317-8:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8/A1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-8:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8/A2 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180; Amendment A2 (IEC 60317-8:1990/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60623 (1995-11)
Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60623:1990 + A1:1992 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60623
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60662 (1993-01)
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60662
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61056-1 (1993-02)
Portable lead-acid cells and batteries (Valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics, methods of test (IEC 61056-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61056-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08) * EN 60034-1 (1998-05) * EN 60086-1 (1997-08) * EN 60095 Reihe * EN 60238 (1998-11) * EN 60400 (2000-02) * EN 60432-1 (2000-01) * EN 60947-1 (1999-02) * HD 214 S2 (1980) * HD 384.3 S2 (1995-06) * HD 553 S2 (1993-05) * IEC 60664-1 (1992-10)
Thay thế cho
EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prA1 (1998-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prA1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prA2 (1998-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prA2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prAA (1999-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prAA
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50019/A5 (1990-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A5
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A4 (1989-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e; additional definitions, requirements and tests für resistance heating devices and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A4
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A3 (1985-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A3
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A2 (1983-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" (IEC 60079-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50019 (1992-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50019
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prA1 (1998-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prA1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prA1 (1997-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prA1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prA2 (1998-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prA2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prAA (1999-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prAA
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2007-01) * EN 50019 (2000-07)
Từ khóa
Batteries * Danger zones * Definitions * Dust * Electric appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Equipment safety * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosion security * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Fluorescent lamps * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type e protected electrical equipment * Type of protection
Số trang