Loading data. Please wait

EN 60285

Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60285
Tên tiêu chuẩn
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993)
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60285 (1995-11), IDT * DIN EN 60285 (2000-07), IDT * BS EN 60285 (1995-07-15), IDT * NF C58-625 (1995-08-01), IDT * IEC 60285 (1993-07), IDT * SN EN 60285 (1994), IDT * OEVE EN 60285 (1995-01-24), IDT * OEVE/OENORM EN 60285+A1+A2 (2000-09-01), IDT * PN-EN 60285 (2002-12-15), IDT * SS-EN 60285 (1995-03-24), IDT * UNE-EN 60285 (1997-01-22), IDT * TS 7348 (1989-07-25), IDT * TS 7348 EN 60285 (1996-10-01), IDT * STN EN 60285 (2001-01-01), IDT * NEN 10285:1995 en;fr (1995-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 (1987)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60485*CEI 60485 (1974)
Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60485*CEI 60485
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051 Reihe * HD 211 Reihe * IEC 60051 Reihe * IEC 60086 Reihe
Thay thế cho
HD 201 S2 (1991-07)
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 201 S2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 201.1 S1 (1991-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures (IEC 60285-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 201.1 S1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60285 (1991-11)
Revision of IEC publication 285:1983; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60285
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60285/prA11 (1993-10)
Thay thế bằng
EN 61951-1 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61951-1 (2014-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285 (1994-12)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 201 S2 (1991-07)
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 201 S2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 201.1 S1 (1991-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures (IEC 60285-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 201.1 S1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-1 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60285 (1991-11)
Revision of IEC publication 285:1983; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60285
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 201 S2 (1990-10)
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 201 S2
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 201.1 S1 (1990)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 201.1 S1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60285/prA11 (1993-10)
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Cadmium * Charge * Closed * Cylindrical shape * Definitions * Designations * Dimensions * Discharge tests * Electrical engineering * Endurance tests * Gastight * Marking * Nickel * Nickel-cadmium batteries * Nickel-cadmium cells * Overcharging * Parallel threads * Rechargeable * Recharging * Round cells * Sealed cells * Secondary batteries * Specification * Specification (approval) * Storage batteries * Storage quality * Testing * Freight * Measuring instruments * Durability * Cargo
Số trang