Loading data. Please wait

EN 61951-1

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61951-1
Tên tiêu chuẩn
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61951-1 (2004-02), IDT * DIN EN 61951-1 (2006-09), IDT * BS EN 61951-1 (2003-09-26), IDT * NF C58-651-1 (2003-12-01), IDT * IEC 61951-1 (2003-04), IDT * SN EN 61951-1 (2003-07), IDT * OEVE/OENORM EN 61951-1 (2004-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61951-1+A1 (2006-10-01), IDT * PN-EN 61951-1 (2004-02-15), IDT * PN-EN 61951-1 (2007-01-26), IDT * SS-EN 61951-1 (2003-10-20), IDT * UNE-EN 61951-1 (2004-04-16), IDT * STN EN 61951-1 (2004-01-01), IDT * CSN EN 61951-1 ed. 2 (2004-03-01), IDT * DS/EN 61951-1 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-IEC 61951-1:2003 en;fr (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60051 Reihe * EN 60086 Reihe
Thay thế cho
EN 60285 (1994-12)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285/A1 (1995-03)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1993/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285/A2 (1999-01)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1993/A2:1998); Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285/A2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61440 (1997-11)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium small prismatic rechargeable single cells (IEC 61440:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61440
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 561 S1 (1991-02)
Sealed nickel-cadmium button rechargeable single cells (IEC 60509:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 561 S1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-1 (2001-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-1 (2003-01)
IEC 61951-1, Ed. 2: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61951-1 (2014-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61951-1 (2014-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285/A2 (1999-01)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1993/A2:1998); Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285/A2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61440 (1997-11)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium small prismatic rechargeable single cells (IEC 61440:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61440
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285/A1 (1995-03)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1993/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285 (1994-12)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 201.1 S1 (1991-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures (IEC 60285-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 201.1 S1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 201 S2 (1991-07)
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells (IEC 60285:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 201 S2
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 561 S1 (1991-02)
Sealed nickel-cadmium button rechargeable single cells (IEC 60509:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 561 S1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-1 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-1 (2001-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-1 (2003-01)
IEC 61951-1, Ed. 2: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-1 (2002-02)
Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-1 (2000-09)
IEC 61951-1: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61440 (1997-06)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium small prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61440
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60285 (1991-11)
Revision of IEC publication 285:1983; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60285
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60285/prA1 (1994-08)
Draft IEC 285: Amendment 1 to IEC 285(1993): Endurance in cycles of sealed nickel-cadmium rechargeable single cells - Test conditions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60285/prA1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285/prA2 (1998-07)
Draft Amendment 2 to IEC 60285: Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285/prA2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 201 S2 (1990-10)
Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 201 S2
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 201.1 S1 (1990)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells for permanent charge at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 201.1 S1
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60285/prA11 (1993-10)
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Cells * Closed * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Discharge characteristics * Discharge condition * Electrical engineering * Electrical testing * Electrolytes * Marking * Mechanical testing * Nickel * Nickel-cadmium batteries * Portable * Rechargeable * Round cells * Sealed cells * Secondary batteries * Secondary cells * Specification (approval) * Storage batteries * Temperature * Testing * Gastight
Số trang