Loading data. Please wait

EN 61951-1

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61951-1
Tên tiêu chuẩn
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2001)
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C58-651-1*NF EN 61951-1 (2002-03-01), IDT
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1 : nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn NF C58-651-1*NF EN 61951-1
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2001-01), IDT
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61951-1 (2002-02), IDT * BS EN 61951-1 (2001-09-06), IDT * SN EN 61951-1 (2001-05), IDT * SN EN 61951-1 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 61951-1 (2002-04-01), IDT * PN-EN 61951-1 (2002-09-15), IDT * SS-EN 61951-1 (2001-11-30), IDT * UNE-EN 61951-1 (2002-04-26), IDT * TS EN 61951-1 (2001-11-29), IDT * STN EN 61951-1 (2003-09-01), IDT * DS/EN 61951-1 (2001-09-11), IDT * NEN-EN-IEC 61951-1:2001 en;fr (2001-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60485*CEI 60485 (1974)
Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60485*CEI 60485
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051 Reihe * EN 60086 Reihe * IEC 60051 Reihe * IEC 60086 Reihe
Thay thế cho
prEN 61951-1 (2000-09)
IEC 61951-1: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61951-1 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61951-1 (2014-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-1 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-1 (2001-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-1 (2000-09)
IEC 61951-1: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Cells * Closed * Definitions * Designations * Dimensions * Discharge characteristics * Electrical engineering * Electrical testing * Electrolytes * Marking * Mechanical testing * Nickel * Nickel-cadmium batteries * Rechargeable * Sealed cells * Secondary batteries * Secondary cells * Specification (approval) * Storage batteries * Testing * Gastight
Số trang