Loading data. Please wait

prEN 61951-1

IEC 61951-1, Ed. 2: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61951-1
Tên tiêu chuẩn
IEC 61951-1, Ed. 2: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 21A/373/FDIS (2003-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 61951-1 (2002-02)
Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61951-1 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61951-1 (2014-05)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61951-1 (2003-07)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium (IEC 61951-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61951-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-1 (2003-01)
IEC 61951-1, Ed. 2: Secondary cells and batteries containing alkaline or other non acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61951-1 (2002-02)
Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61951-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alkaline batteries * Batteries * Cells * Closed * Definitions * Designations * Dimensions * Discharge characteristics * Electrical engineering * Electrical testing * Electrolytes * Marking * Mechanical testing * Nickel * Nickel-cadmium batteries * Rechargeable * Sealed cells * Secondary batteries * Secondary cells * Specification (approval) * Storage batteries * Testing * Gastight
Số trang