Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00
Metallic materials; tensile testing; part 1: method of test; amendment to EN 10002-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1/AC 1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 441 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus. First supplement: Appendix D: Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1A*CEI 60079-1A |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60082*CEI 60082 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles concerning quantities, units and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grey cast iron; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 185 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1210 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4003 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A2 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A3 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50018 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"; clause 12.1 and annex C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50018/prAA |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A3 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A2 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50018 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50018 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"; clause 12.1 and annex C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50018/prAA |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |