Loading data. Please wait

EN 60079-1

Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-1
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-1 (2008-04), IDT * BS EN 60079-1 (2007-08-31), IDT * NF C23-579-1 (2008-02-01), IDT * IEC 60079-1 (2007-04), IDT * SN EN 60079-1 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-1 (2008-06-01), IDT * PN-EN 60079-1 (2008-03-31), IDT * PN-EN 60079-1 (2010-06-29), IDT * SS-EN 60079-1 (2007-08-13), IDT * UNE-EN 60079-1 (2008-10-08), IDT * STN EN 60079-1 (2008-05-01), IDT * CSN EN 60079-1 ed. 2 (2008-03-01), IDT * DS/EN 60079-1 (2007-09-24), IDT * NEN-EN-IEC 60079-1:2007 en;fr (2007-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASME B 1.20.1 (1983)
Pipe Threads, General Purpose (Inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME B 1.20.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24003 (1993-04)
Permeable sintered metal materials; determination of bubble test pore size (ISO 4003:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24003
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A1 (1995-01)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A1 (IEC 60061-1P:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A2 (1995-12)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A2 (IEC 60061-1Q:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A3 (1995-12)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A3 (IEC 60061-1R:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A4 (1996-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A4 (IEC 60061-1S:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A4
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A5 (1996-08)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A5 (IEC 60061-1T:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A6 (1996-12)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A6 (IEC 60061-1U:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A6
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A7 (1997-05)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A7 (IEC 60061-1V:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A7
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A21 (1998-04)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A21 (IEC 60061-1:1969/A21:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A21
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A22 (1999-04)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A22 (IEC 60061-1:1969/A22:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A22
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A23 (1999-09)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A23 (IEC 60061-1:1969/A23:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A23
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A24 (2000-11)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A24 (IEC 60061-1:1969/A24:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A24
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A25 (2001-04)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A25 (IEC 60061-1:1969/A25:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A25
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A26 (2001-04)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A26 (IEC 60061-1:1969/A26:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A26
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A27 (2001-11)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A27 (IEC 60061-1:1969/A27:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A27
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A28 (2002-06)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A28 (IEC 60061-1:1969/A28:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A28
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A29 (2002-06)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A29 (IEC 60061-1:1969/A29:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A29
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A30 (2002-11)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A30 (IEC 60061-1:1969/A30:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A30
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A31 (2003-06)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A31 (IEC 60061-1:1969/A31:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A31
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A32 (2003-10)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A32 (IEC 60061-1:1969/A32:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A32
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A33 (2003-12)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A33:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A33
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A34 (2004-09)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A34:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A34
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A35 (2005-01)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A35:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A35
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A36 (2005-11)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A36:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A36
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A37 (2006-09)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A37:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A37
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1/A38 (2007-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A38:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1/A38
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2007-01) * EN 60079-11 (2007-01) * EN 60086-1 (2001-01) * EN 60127-2 (2003-05) * EN 60127-6 (1994-05) * EN 61951-1 (2003-07) * EN 61951-2 (2003-07) * IEC 60061-DB (2005-05) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-1 AMD 21 (1998-03) * IEC 60061-1 AMD 22 (1999-02) * IEC 60061-1 AMD 23 (1999-07) * IEC 60061-1 AMD 24 (2000-05) * IEC 60061-1 AMD 25 (2001-02) * IEC 60061-1 AMD 26 (2001-02) * IEC 60061-1 AMD 27 (2001-10) * IEC 60061-1 AMD 33 (2003-10) * IEC 60061-1 Edition 3.32 (2003-10) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-2 AMD 18 (1998-03) * IEC 60061-2 AMD 19 (1999-02) * IEC 60061-2 AMD 20 (1999-07) * IEC 60061-2 AMD 21 (2000-05) * IEC 60061-2 AMD 22 (2001-02) * IEC 60061-2 AMD 23 (2001-02) * IEC 60061-2 AMD 24 (2001-10) * IEC 60061-2 AMD 25 (2002-05) * IEC 60061-2 AMD 26 (2002-05) * IEC 60061-2 AMD 27 (2002-10) * IEC 60061-2 AMD 28 (2003-05) * IEC 60061-2 AMD 29 (2003-09) * IEC 60061-2 AMD 30 (2003-10) * IEC 60061-2 AMD 31 (2004-07) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60061-3 AMD 21 (1999-02) * IEC 60061-3 AMD 22 (1999-07) * IEC 60061-3 AMD 23 (2000-05) * IEC 60061-3 AMD 24 (2001-02) * IEC 60061-3 AMD 25 (2001-02) * IEC 60061-3 AMD 26 (2001-10) * IEC 60061-3 AMD 27 (2002-05) * IEC 60061-3 AMD 28 (2002-05) * IEC 60061-3 AMD 29 (2002-10) * IEC 60061-3 AMD 30 (2003-05) * IEC 60061-3 AMD 31 (2003-09) * IEC 60061-3 AMD 32 (2003-10) * IEC 60061-3 Edition 3.28 (2002-07) * IEC 60061-4 (1990-02) * IEC 60061-4 AMD 6 (2000-05) * IEC 60061-4B (1994-02) * IEC 60061-4C (1994-11) * IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-14 (2002-10) * IEC 60127-2 (2003-01) * IEC 60127-2 AMD 1 (2003-09) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-6 (1994-04) * IEC 60127-6 AMD 1 (1996-03) * IEC 60127-6 AMD 2 (2002-12) * IEC 60662 (1980) * IEC 61951-1 (2003-04) * IEC 61951-2 (2003-04) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4022 (1987-10)
Thay thế cho
EN 60079-1/AC (2006-04)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1/AC
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2007-01)
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-1 (2014-10)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-1 (2014-10)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1/AC (2006-04)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1/AC
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1/AC (2004-03)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1/AC
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A1 (2002-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A3 (1985-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A3
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A2 (1982-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A2
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1993-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1987)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA1 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA2 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA3 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prAA (2000-09)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prAA
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018/prAA (1991-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"; clause 12.1 and annex C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018/prAA
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2007-01)
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2005-10)
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2003-07)
IEC 60079-1, Ed. 5: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2002-03)
IEC 60079-1, Ed. 5: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing devices * Bushings * Cable glands * Cable passages * Case part * Construction requirements * Danger zones * Definitions * Design * Drainage works * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Entries * Equipment safety * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Occupational safety * Pressure proof * Protected electrical equipment * Qualification tests * Routine check tests * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Security devices * Specification (approval) * Strength of materials * Switchgear * Testing * Type d protected electrical equipment * Workplace safety
Số trang