Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-07-00
Pipe Threads, General Purpose (Inch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASME B 1.20.1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permeable sintered metal materials; determination of bubble test pore size (ISO 4003:1977) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24003 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A1 (IEC 60061-1P:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A2 (IEC 60061-1Q:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A3 (IEC 60061-1R:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A3 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A4 (IEC 60061-1S:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A4 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A5 (IEC 60061-1T:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A6 (IEC 60061-1U:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A6 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A7 (IEC 60061-1V:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A7 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A21 (IEC 60061-1:1969/A21:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A21 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A22 (IEC 60061-1:1969/A22:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A22 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A23 (IEC 60061-1:1969/A23:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A23 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A24 (IEC 60061-1:1969/A24:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A24 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A25 (IEC 60061-1:1969/A25:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A25 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A26 (IEC 60061-1:1969/A26:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A26 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A27 (IEC 60061-1:1969/A27:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A27 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A28 (IEC 60061-1:1969/A28:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A28 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A29 (IEC 60061-1:1969/A29:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A29 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A30 (IEC 60061-1:1969/A30:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A30 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A31 (IEC 60061-1:1969/A31:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A31 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps; Amendment A32 (IEC 60061-1:1969/A32:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A32 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A33:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A33 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A34:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A34 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A35:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A35 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A36:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A36 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A37:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A37 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1: Lamp caps (IEC 60061-1:1969/A38:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1/A38 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A3 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A2 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/A1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50018 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50018 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/prA3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/prAA |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"; clause 12.1 and annex C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50018/prAA |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-1, Ed. 6.0: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-1, Ed. 5: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-1, Ed. 5: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |