Loading data. Please wait

EN 24003

Permeable sintered metal materials; determination of bubble test pore size (ISO 4003:1977)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 24003
Tên tiêu chuẩn
Permeable sintered metal materials; determination of bubble test pore size (ISO 4003:1977)
Ngày phát hành
1993-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4003 (1990-10), IDT * BS EN 24003 (1993-06-15), IDT * NF A95-353 (1993-08-01), IDT * ISO 4003 (1977-02), IDT * SN EN 24003 (1993), IDT * OENORM EN 24003 (1994-05-01), IDT * PN-EN 24003 (1998-09-07), IDT * SS-EN 24003 (1993-10-29), IDT * UNE-EN 24003 (2002-09-30), IDT * TS 4230 (1984-04-24), IDT * TS 4230 EN 24003 (2004-04-29), IDT * UNI EN 24003:1996 (1996-07-31), IDT * STN EN 24003 (2001-10-01), IDT * CSN EN 24003 (1995-08-01), IDT * DS/EN 24003 (1994-09-12), IDT * NEN-ISO 4003:1993 en (1993-06-01), IDT * SFS-EN 24003:en (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2738 (1987-04)
Thay thế cho
prEN 24003 (1992-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 24003 (1993-04)
Permeable sintered metal materials; determination of bubble test pore size (ISO 4003:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24003
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 24003 (1992-09)
Từ khóa
Bubble test * Definitions * Determination * Dimensional measurement * Gas bubble test * Inspection * Materials * Metals * Permability * Permeability * Physical properties * Pores * Porosity * Porosity measurement * Powder metallurgy * Sinter materials * Sintered metals * Sintered products * Size * Testing * Porosity test
Số trang