Loading data. Please wait

EN 60079-1

Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-1
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-1 (2015-04), IDT * BS EN 60079-1 (2014-10-31), IDT * IEC 60079-1 (2014-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-1 (2015-05-01), IDT * PN-EN 60079-1 (2014-12-17), IDT * UNE-EN 60079-1 (2015-05-20), IDT * CSN EN 60079-1 ed. 3 (2015-04-01), IDT * DS/EN 60079-1 (2014-11-20), IDT * NEN-EN-IEC 60079-1:2014 en (2014-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1 (2011-04)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (2013-09)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME B 1.20.1 (2013) * IEC 60061-DB (2005-05) * IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2011-06) * IEC 60079-15 (2010-01) * IEC 60127-2 (2014-09) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 (1994-10) * IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 (1996-06) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-4 (2005-01) * IEC 60127-4 AMD 1 (2008-05) * IEC 60127-4 AMD 2 (2012-12) * IEC 60127-4 Edition 3.2 (2012-12) * IEC 60127-5 (1988) * IEC 60127-6 (2014-09) * IEC 60127-7 (2013-03) * IEC 60127-10 (2001-11) * ISO 2738 (1999-11) * ISO 4003 (1977-02) * ISO 4022 (1987-10)
Thay thế cho
EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-1 (2014-03)
IEC 60079-1, Ed. 7: Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60079-1 (2014-10)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A1 (2002-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A3 (1985-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A3
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1/AC (2006-04)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1/AC
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1/AC (2004-03)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1/AC
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A2 (1982-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A2
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1993-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1987)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11) * EN 50018 (1978-05)
Từ khóa
Breathing devices * Bushings * Cable glands * Cable passages * Case part * Construction requirements * Danger zones * Definitions * Design * Drainage works * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Entries * Equipment safety * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Pressure proof * Protected electrical equipment * Qualification tests * Routine check tests * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Security devices * Strength of materials * Switchgear * Testing * Type d protected electrical equipment
Số trang