Loading data. Please wait

EN 50018

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".

Số trang:
Ngày phát hành: 1978-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50018
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Ngày phát hành
1978-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0170/0171-5 (1978-05), IDT * DIN VDE 0170/0171-5/A3 (1987-01), IDT * BS 5501-5 (1977-12-30), IDT * NF C23-518 (1982-05-01), IDT * NF C23-518/A3 (1986-07-01), IDT * SEV-ASE EN 50018 (1978), IDT * SS-EN 50018 (1986-10-22), IDT * UNE 21818 (1989-07-07), IDT * NEN-EN 50018 AMD 1 (1987), IDT * NEN 114.83 (1977), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-1 (2014-10)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11) * EN 50018 (1978-05)
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Cable glands * Closures * Compressive strength * Definitions * Dimensions * Doors * Electric appliances * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Lids * Luminaires * Marking * Materials * Metals * Non-metals * Pipelines * Protected electrical equipment * Quick-release mechanisms * Refractory * Safety engineering * Safety measures * Screws (bolts) * Seals * Strength of materials * Type d protected electrical equipment * Type of protection * Volume * Insulators * Experimental * Bearings * Engines * Sight glasses * Equipment * Pasting together * Fireproof * Gaskets * Cables * Testing * Resistance * Machines * Gap width * Incombustible * Electrical * Pressure proof * Bushings * Cords * Welding gaps * Openings * Ports (openings) * Nonmetallic * Plug-and-socket connection * Drainage works * Clearance * Luting * Stocks * Screwed closures * Entries * Explosion-proof * Electric cables * Mechanic * Metallic * Conduits * Flame-proof * Shafts * Temperature class * Protection against electric shocks
Số trang