Loading data. Please wait

EN 60079-1

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-1 (2004-12), IDT * BS EN 60079-1 (2004-04-22), IDT * NF C23-579-1 (2004-06-01), IDT * IEC 60079-1 (2003-11), IDT * IEC 60079-1 Corrigendum 1 (2004-03), IDT * SN EN 60079-1 (2004), IDT * SN EN 60079-1 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-1 (2005-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-1 (2006-12-01), IDT * PN-EN 60079-1 (2004-11-15), IDT * PN-EN 60079-1 (2008-09-02), IDT * SS-EN 60079-1 (2004-04-26), IDT * UNE-EN 60079-1 (2005-11-30), IDT * TS 3380 EN 60079-1 (2005-12-27), IDT * STN EN 60079-1 (2005-01-01), IDT * CSN EN 60079-1 (2004-12-01), IDT * DS/EN 60079-1 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60079-1:2004 en;fr (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASME B 1.20.1 (1983)
Pipe Threads, General Purpose (Inch)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASME B 1.20.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24003 (1993-04)
Permeable sintered metal materials; determination of bubble test pore size (ISO 4003:1977)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24003
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (1998-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A11 (2002-08)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2738 (1999-11)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity (ISO 2738:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2738
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 441 S1 (1983)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn HD 441 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1981)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2738 (1999-11)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2738
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4003 (1977-02)
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4003
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6892 (1998-03)
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6892
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061 Reihe * EN 60079-7 (2003-08) * EN 60086-1 (2001-01) * EN 60127 * HD 214 S2 (1980) * IEC 60034-1 (1996-11) * IEC 60061 Reihe * IEC 60079-0 (1998-04) * IEC 60079-7 (2001-11) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60086-1 (2000-11) * IEC 60127 Reihe * ISO 4022 (1987-10)
Thay thế cho
EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A1 (2002-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2003-07)
IEC 60079-1, Ed. 5: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-1 (2014-10)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A1 (2002-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A3 (1985-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A3
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A2 (1982-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A2
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1993-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1987)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA1 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA2 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA3 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prAA (2000-09)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prAA
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018/prAA (1991-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"; clause 12.1 and annex C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018/prAA
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2003-07)
IEC 60079-1, Ed. 5: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-1 (2002-03)
IEC 60079-1, Ed. 5: Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing devices * Bushings * Cable glands * Cable passages * Case part * Construction requirements * Danger zones * Definitions * Design * Drainage works * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Entries * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Inspection * Lamp caps * Lampholders * Pressure proof * Protected electrical equipment * Qualification tests * Routine check tests * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Strength of materials * Switchgear * Testing * Type d protected electrical equipment
Số trang