Loading data. Please wait
EN 50018/prA1Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-07-00
| Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018/prA1 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |