Loading data. Please wait

EN 50018

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50018
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50018 (2001-12), IDT * BS EN 50018 (2000-12-15), IDT * NF C23-518 (2004-05-01), IDT * SN EN 50018 (2000-11), IDT * OEVE/OENORM EN 50018 (2002-03-01), IDT * PN-EN 50018 (2005-05-23), IDT * SS-EN 50018 (2000-12-22), IDT * UNE-EN 50018 (2001-12-31), IDT * TS EN 50018 (2001-11-29), IDT * STN EN 50018 (2001-12-01), IDT * STN EN 50018 (2002-07-01), IDT * DS/EN 50018 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 50018:2000 en (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-10 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1A*CEI 60079-1A (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus. First supplement: Appendix D: Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1A*CEI 60079-1A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1992-08)
Quantities and units; part 0: general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1982-04)
Plastics; Determination of flammability characteristics of plastics in the form of small specimens in contact with a small flame
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2738 (1999-11)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2738
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4003 (1977-02)
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4003
Ngày phát hành 1977-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (2000-07) * EN 50020 (1994-08) * EN 60061 Reihe * HD 214 S2 (1980) * ISO 4022 (1987-10) * ISO 6892 (1984-07)
Thay thế cho
EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA1 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA2 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA3 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prAA (2000-09)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prAA
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-1 (2014-10)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof enclosures "d" (IEC 60079-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A3 (1985-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A3
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A2 (1982-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A2
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure d
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2007-07)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" (IEC 60079-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1993-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018 (1987)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA1 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA2 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prA3 (1999-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prA3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018/prAA (2000-09)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018/prAA
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50018/prAA (1991-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; flameproof enclosure "d"; clause 12.1 and annex C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50018/prAA
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Từ khóa
Construction requirements * Danger zones * Definitions * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Inspection * Protected electrical equipment * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type d protected electrical equipment
Số trang