Loading data. Please wait
EN 50014Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vulcanized rubbers; Determination of hardness (Hardness between 30 and 85 IRHD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of flexural properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of Charpy impact strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
| Ngày phát hành | 1980-09-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
| Ngày phát hành | 1980-09-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
| Ngày phát hành | 1985-03-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vulcanized rubbers of low hardness (10 to 35 IRHD); Determination of hardness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1818 |
| Ngày phát hành | 1975-05-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head bolts; product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4014 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon head screws; product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4017 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket set screws with flat point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4026 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket set screws with cone point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4027 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket set screws with dog point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4028 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket set screws with cup point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4029 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon nuts, style 1; Product grades A and B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4032 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket head cap screws - Product grade A | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4762 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prA1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1978-05-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A1 |
| Ngày phát hành | 1979-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A2 |
| Ngày phát hành | 1982-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A3 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A4 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A5 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/prA1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements (clause 22.4.4 and annex C to prEN 50014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50014/prAA |
| Ngày phát hành | 1991-09-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |