Loading data. Please wait

EN 60079-0

Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-0
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007)
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-0 (2010-03), IDT * BS EN 60079-0 (2009-11-30), IDT * NF C23-579-0 (2010-04-01), IDT * IEC 60079-0 (2007-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-0 (2010-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-0 (2009-08-15), IDT * PN-EN 60079-0 (2009-10-29), IDT * SS-EN 60079-0 (2009-10-26), IDT * UNE-EN 60079-0 (2011-06-08), IDT * TS EN 60079-0 (2011-01-13), IDT * STN EN 60079-0 (2010-05-01), IDT * CSN EN 60079-0 ed. 3 (2010-03-01), IDT * DS/EN 60079-0 (2009-09-30), IDT * NEN-EN-IEC 60079-0:2009 en (2009-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-0:2009 nl (2009-10-01), IDT * SFS-EN 60079-0 (2010-10-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/UL 746B (2009)
Standard for Safety for Polymeric Materials - Long Term Property Evaluations
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/UL 746B
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-1*CEI 60095-1 (2006-11)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-1*CEI 60095-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60192*CEI 60192 (2001-05)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60192*CEI 60192
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (2005-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60423*CEI 60423 (2007-08)
Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60423*CEI 60423
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60622*CEI 60622 (2002-10)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60622*CEI 60622
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60623*CEI 60623 (2001-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60623*CEI 60623
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61056-1*CEI 61056-1 (2002-10)
General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics; Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61056-1*CEI 61056-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1*CEI 61241-1 (2004-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1*CEI 61241-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-4*CEI 61241-4 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-4*CEI 61241-4
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-11*CEI 61241-11 (2005-10)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 11: Protection by intrinsic safety 'iD'
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-11*CEI 61241-11
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62013-1*CEI 62013-1 (2005-10)
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-1*CEI 62013-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-1 AMD 1 (2005-07)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 (1997-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 Technical Corrigendum 1 (1998-11)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2005-10)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4014 (1999-09)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4014
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1 (2004-04) * IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-15 (2005-03) * IEC 60079-18 (2009-05) * IEC 60079-25 (2003-08) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-31 (2008-11) * IEC 60086-1 (2007-03) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60662 (1980) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60947-1 (2007-06) * IEC 61951-1 (2003-04) * IEC 61951-2 (2003-04) * ISO 179-1 (2000-12) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 527-2 (1993-06)
Thay thế cho
EN 60079-0 (2006-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-0 (2006-12)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements (IEC 61241-0:2004, modified + corrigendum Nov. 2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-0
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-0 (2007-07)
IEC 60079-0, Ed. 5.0: Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-0
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-0 (2012-08)
Lịch sử ban hành
EN 60079-0/AC (2004-04)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0/AC
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0/AC (2004-03)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0/AC
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/A1 (2002-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A2 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A1 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/AC (1998-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/AC
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A5 (1986-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A5
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A4 (1982-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A4
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A3 (1982-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A3
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A2 (1982-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A2
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2009-08)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2006-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/prA1 (1997-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/prA1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/prA1 (1996-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/prA1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/prA2 (1998-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/prA2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/prA3 (1998-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/prA3
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/prAA (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/prAA
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50014/prAA (1991-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements (clause 22.4.4 and annex C to prEN 50014)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50014/prAA
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-1-1 (1997-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/prA1 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/prA1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-0 (2006-12)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements (IEC 61241-0:2004, modified + corrigendum Nov. 2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-0
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-0 (2004-03)
IEC 61241-0, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2012-08) * EN 61241-0 (2006-12) * prEN 50014 (1991-03)
Từ khóa
Areas * Atmosphere * Batteries * Bushings * Cable glands * Cables * Cap lamps * Case part * Cells * Classification * Classification systems * Closures * Compounds * Conglomerates * Definitions * Degrees of protection * Earth conductors * Electric cables * Electric machines * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosures * Entries * Equipment * Equipotential bonding conductors * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion zone * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Fittings * Flame-proof * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Fuses * Gas explosion * Hand lamps * Inflammation temperature * Insulations * Isolator switches * Lamps * Latches * Light metals * Luminaires * Machines * Marking * Materials * Mechanic * Nominal sizes * Oil immersion * Operating instructions * Pilot interlock * Pipelines * Pits * Plastics * Plug-and-socket connection * Potential equalization * Pressurization * Protected electrical equipment * Protective socket * Qualification tests * Rotating electric machines * Specification (approval) * Surfaces * Switchgear * Temperature * Temperature class * Terminal rooms * Testing * Type of protection * Ventilation * Ventilation holes * Workplace safety * Stabilization * Cords * Locking devices * Safety devices * Openable areas * Conduits * Engines
Số trang