Loading data. Please wait

prEN 50281-1-1

Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50281-1-1
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50281-1-1 (1997-10), IDT * NF C23-581-1-1 (2000-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50154 (1993-07)
Electrical installations in potentially explosive gas atmospheres (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50154
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (1986-11)
Rotating electrical machines: part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery (IEC 60034-5:1981, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60192 (1993-07)
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60662 (1993-01)
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60662
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 385 S2 (1986)
Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (elastomeric and thermoplastic compounds)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 385 S2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 429 S1 (1983-04)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 429 S1
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 559.1 S1 (1991-01)
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 1: tests at power frequencies (IEC 60243-1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 559.1 S1
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 611.1 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.1 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-1-2 (1997-04) * HD 612.1 S1
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50281-1-1 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-31 (2014-07)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-31
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-31 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-31
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2009-08)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-1-1 (1997-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-0 (2006-12)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements (IEC 61241-0:2004, modified + corrigendum Nov. 2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-0
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2012-08) * EN 61241-0 (2006-12) * EN 61241-1 (2004-06)
Từ khóa
Dust * Electric appliances * Flammable atmospheres * Protective measures * Specification (approval) * Testing
Số trang