 
    Loading data. Please wait
 
                           prEN 50154
 prEN 50154Electrical installations in potentially explosive gas atmospheres (other than mines)
Số trang: 
Ngày phát hành: 1993-07-00
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 | 
| Ngày phát hành | 1992-12-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 | 
| Ngày phát hành | 1977-03-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 | 
| Ngày phát hành | 1987-02-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 | 
| Ngày phát hành | 1980-03-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 | 
| Ngày phát hành | 1991-10-00 | 
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| System for cable designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 361 S2 | 
| Ngày phát hành | 1986-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| System for cable designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 361 S2/A1 | 
| Ngày phát hành | 1988-10-00 | 
| Mục phân loại | 29.060.20. Cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Test on electric cables under fire condition; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 405.1 S1 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 | 
| Ngày phát hành | 1987-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| General requirements for residual current operated protective devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60755*CEI 60755 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Electrical installations in potentially explosive gas atmospheres (other than mines) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50154 | 
| Ngày phát hành | 1993-07-00 | 
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |