Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013)
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-07-00
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-31, Ed. 2: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50281-1-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" (IEC 61241-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61241-1, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-31, Ed. 2: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-31, Ed. 2: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60079-31, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |