Loading data. Please wait

EN 60079-31

Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013)

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-31
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013)
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-31 (2014-12), IDT * BS EN 60079-31 (2014-07-31), IDT * NF C23-579-31 (2014-09-06), IDT * IEC 60079-31 (2013-11), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-31 (2015-01-01), IDT * PN-EN 60079-31 (2014-10-10), IDT * STN EN 60079-31 (2014-12-01), IDT * CSN EN 60079-31 ed. 2 (2014-09-01), IDT * DS/EN 60079-31 (2014-08-08), IDT * NEN-EN-IEC 60079-31:2014 en (2014-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1 (2011-04)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1 AMD 1*CEI 60127-1 AMD 1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (2013-09)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60127-2 (2003-01) * IEC 60127-2 AMD 1 (2003-09) * IEC 60127-2 AMD 2 (2010-06) * IEC 60127-2 Edition 2.1 (2003-11) * IEC 60127-2 Edition 2.2 (2010-08) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 (1994-10) * IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 (1996-06) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-4 (2005-01) * IEC 60127-4 AMD 1 (2008-05) * IEC 60127-4 AMD 2 (2012-12) * IEC 60127-4 Edition 3.2 (2012-12) * IEC 60127-5 (1988) * IEC 60127-6 (1994-04) * IEC 60127-6 AMD 1 (1996-03) * IEC 60127-6 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-7 (2013-03) * IEC 60127-10 (2001-11) * IEC 60691 (2002-12)
Thay thế cho
EN 60079-31 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-31
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-31 (2013-08)
IEC 60079-31, Ed. 2: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-31
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60079-31 (2014-07)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-31
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/A1 (2002-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-31 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-31
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-1-1 (1997-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/prA1 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/prA1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-1 (2004-06)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" (IEC 61241-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-1 (2004-01)
IEC 61241-1, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-1 (2002-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-31 (2013-08)
IEC 60079-31, Ed. 2: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-31
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-31 (2012-03)
IEC 60079-31, Ed. 2: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-31
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-31 (2008-08)
IEC 60079-31, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-31
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-31 (2007-02)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-31
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-1 (2004-06)
Từ khóa
Definitions * Design * Dust explosions * Dust guards * Electric appliances * Electric enclosures * Electrical appliances * Electrical engineering * Enclosures * Explosion protection * Explosive atmospheres * Fire safety * Flammable atmospheres * Flammable materials * Marking * Potentially explosive materials * Safety engineering * Specification (approval) * Surface temperatures * Testing * Type t protected electrical equipment * Type ta protected electrical equipment * Type tb protected electrical equipment * Type tc protected electrical equipment
Số trang