Loading data. Please wait

EN 60079-31

Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-31
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009)
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 (2009-03), IDT
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-31 (2010-07), IDT * BS EN 60079-31 (2010-09-30), IDT * NF C23-579-31 (2010-04-01), IDT * IEC 60079-31 (2008-11), IDT * SN EN 60079-31 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-31 (2010-09-01), IDT * PN-EN 60079-31 (2010-02-19), IDT * PN-EN 60079-31 (2011-11-09), IDT * SS-EN 60079-31 (2010-02-22), IDT * UNE-EN 60079-31 (2010-11-10), IDT * TS EN 60079-31 (2010-11-09), IDT * STN EN 60079-31 (2010-05-01), IDT * CSN EN 60079-31 (2010-05-01), IDT * DS/EN 60079-31 (2010-02-26), IDT * NEN-EN-IEC 60079-31:2009 en (2009-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60127-1*CEI 60127-1 (2006-06)
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-1*CEI 60127-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1 (2003-11)
Miniature fuses - Part 2: Cartridge fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-2 Edition 2.1*CEI 60127-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1 (1994-10)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2 (1996-06)
Miniature fuses - Part 3: Sub-miniature fuse-links; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2*CEI 60127-3 AMD 1 Corrigendum 2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-4*CEI 60127-4 (2005-01)
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-4*CEI 60127-4
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1 (2008-05)
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-4 AMD 1*CEI 60127-4 AMD 1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-5*CEI 60127-5 (1988)
Miniature fuses; part 5: guidelines for quality assessment of miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-5*CEI 60127-5
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60127-10*CEI 60127-10 (2001-11)
Miniature fuses - Part 10: User guide for miniature fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60127-10*CEI 60127-10
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60691*CEI 60691 (2002-12)
Thermal-links - Requirements and application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60691*CEI 60691
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1 (2004-04) * IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60127-2 (2003-01) * IEC 60127-2 AMD 1 (2003-09) * IEC 60127-3 (1988) * IEC 60127-3 AMD 1 (1991-11) * IEC 60127-3 AMD 2 (2002-12) * IEC 60127-6 (1994-04) * IEC 60127-6 AMD 1 (1996-03) * IEC 60127-6 AMD 2 (2002-12) * 94/9/EG (1994-03-23)
Thay thế cho
EN 61241-1 (2004-06)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" (IEC 61241-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-31 (2008-08)
IEC 60079-31, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-31
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-1 Corrigendum
Thay thế bằng
EN 60079-31 (2014-07)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-31
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-31 (2014-07)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-31
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/A1 (2002-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-31 (2009-12)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-31
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-1-1 (1997-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/prA1 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/prA1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-1 (2004-06)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" (IEC 61241-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-1 (2004-01)
IEC 61241-1, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-1 (2002-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-31 (2008-08)
IEC 60079-31, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-31
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-31 (2007-02)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-31
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-1 (2004-06)
Từ khóa
Definitions * Design * Dust explosions * Dust guards * Electric appliances * Electric enclosures * Electrical appliances * Electrical engineering * Enclosures * Explosion protection * Explosive atmospheres * Fire safety * Flammable atmospheres * Flammable materials * Marking * Potentially explosive materials * Safety engineering * Specification (approval) * Surface temperatures * Testing * Type t protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment
Số trang