Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines: part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery (IEC 60034-5:1981, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-5 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies (IEC 60243-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60243-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps (IEC 60662:1980 + A1:1986 + A2:1987 + A3:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60662 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 429 S1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 611.1 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50281-1-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements (IEC 61241-0:2004, modified + corrigendum Nov. 2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-0 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1: Protection by enclosures "tD" (IEC 61241-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50281-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t" (IEC 60079-31:2008 + Corrigendum 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-31 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50281-1-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements (IEC 61241-0:2004, modified + corrigendum Nov. 2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61241-0 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |