Loading data. Please wait

EN 61241-0

Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements (IEC 61241-0:2004, modified + corrigendum Nov. 2005)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61241-0
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements (IEC 61241-0:2004, modified + corrigendum Nov. 2005)
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61241-0*CEI 61241-0 (2004-07), MOD
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-0*CEI 61241-0
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-0 Corrigendum 1*CEI 61241-0 Corrigendum 1 (2005-11), MOD
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-0 Corrigendum 1*CEI 61241-0 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61241-0 (2007-07), IDT * BS EN 61241-0 (2007-01-31), IDT * NF C23-241-0 (2007-03-01), IDT * SN EN 61241-0 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 61241-0 (2007-09-01), IDT * PN-EN 61241-0 (2007-01-29), IDT * SS-EN 61241-0 (2007-01-15), IDT * UNE-EN 61241-0 (2007-11-28), IDT * STN EN 61241-0 (2007-07-01), IDT * STN EN 61241-0 (2007-11-01), IDT * CSN EN 61241-0 (2007-07-01), IDT * DS/EN 61241-0 (2007-01-29), MOD * DS/EN 61241-0 (2007-01-29), IDT * NEN-EN-IEC 61241-0:2007 en;fr (2007-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 61241-0:2007 nl (2007-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60034-5 (2001-02)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2006-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60086-1 (2001-01)
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60086-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-2 (1993-01)
Lead-acid starter batteries; part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals (IEC 60095-2:1984, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-2
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-2/A11 (1994-12)
Lead-acid starter batteries - Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-2/A11
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-4 (1993-01)
Lead-acid starter batteries; part 4: dimensions of batteries for heavy commercial vehicles (IEC 60095-4:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-4
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60095-4/A11 (1994-12)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy commercial vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60095-4/A11
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60192 (2001-07)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60192:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-1 (2001-10)
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60243-1 (1998-02)
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies (IEC 60243-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60243-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60285 (1994-12)
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60285
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-1*CEI 60095-1 (2006-11)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-1*CEI 60095-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-2*CEI 60095-2 (1984)
Lead-acid starter batteries. Part 2: Dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2*CEI 60095-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-2 AMD 1*CEI 60095-2 AMD 1 (1991-10)
Lead-acid starter batteries; part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2 AMD 1*CEI 60095-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-2 AMD 2*CEI 60095-2 AMD 2 (1993-05)
Lead-acid starter batteries; Part 2: dimensions of batteries and dimensions and marking of terminals; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-2 AMD 2*CEI 60095-2 AMD 2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-4*CEI 60095-4 (1989-01)
Lead-acid starter batteries; part 4: dimensions of batteries for heavy trucks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-4*CEI 60095-4
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-4 AMD 1*CEI 60095-4 AMD 1 (1996-02)
Lead-acid starter batteries - Part 4: Dimensions of batteries for heavy trucks; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-4 AMD 1*CEI 60095-4 AMD 1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60192*CEI 60192 (2001-05)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60192*CEI 60192
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285*CEI 60285 (1993-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285*CEI 60285
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 60079-7 (2001-11) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60086-1 (2000-11) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60243-1 (1998-01)
Thay thế cho
EN 50281-1-1 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/A1 (2002-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-0 (2004-03)
IEC 61241-0, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-0/prAA (2005-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-0/prAA
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-0 (2009-08)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-0 (2009-08)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements (IEC 60079-0:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/A1 (2002-05)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/A1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1/prA1 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures; Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1/prA1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50281-1-1 (1998-09)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50281-1-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50281-1-1 (1997-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50281-1-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61241-0 (2006-12)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements (IEC 61241-0:2004, modified + corrigendum Nov. 2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61241-0
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-0 (2004-03)
IEC 61241-0, Ed. 1: Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-0 (2002-04)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-0
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61241-0/prAA (2005-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61241-0/prAA
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2012-08) * EN 61241-0 (2006-12)
Từ khóa
Case material * Case tightness * Combustible * Definitions * Degrees of protection * Design * Dust * Dust explosions * Dust guards * Dust tight * Dusty * Electric appliances * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosures * Environmental condition * Equipment * Erection * Explosion hazard * Explosion protection * Explosive atmospheres * Fasteners * Fire safety * Flammable atmospheres * Flammable materials * Fuses * Ignition protection * Inflammable * Luminaires * Materials * Measuring instruments * Mounting * Plugs * Protection devices * Protective measures * Rotating electric machines * Safety measures * Samples * Selection * Sockets * Specification (approval) * Surface temperatures * Switchgear * Temperature limits * Testing * Thermal stability * Type iaD protected electrical equipment * Type mD protected electrical equipment * Type of protection * Type pD protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment * Ventilation
Số trang