Loading data. Please wait
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60192:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-07-00
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192/A4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A5:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192/A5 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60192, Ed.3: Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60192 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60192:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192/A4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A5:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192/A5 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 and amendment 1:1979 and amendment 2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 219 S3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60192, Ed.3: Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60192 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60192: Low pressure sodium vapour lamps - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60192 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60192 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192/prA4 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC amendment 5 to IEC 192: low pressure sodium vapour lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192/prA5 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |