Loading data. Please wait
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 and amendment 1:1979 and amendment 2:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-05-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60192:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60192 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 and amendment 1:1979 and amendment 2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 219 S3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |