Loading data. Please wait

EN 60192/A4

Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A4:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60192/A4
Tên tiêu chuẩn
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A4:1993)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60192 (1996-01), IDT * BS EN 60192 (1993-10-15), NEQ * NF C72-211/A4 (1996-03-01), IDT * IEC 60192 AMD 4 (1993-07), IDT * SN EN 60192/A4 (1995), IDT * OEVE EN 60192/A4 (1994-12-15), IDT * SS-EN 60192 (1995-05-19), IDT * UNE-EN 60192/A4 (1996-09-11), IDT * NEN 10192:1994/A4:1995 en;fr (1995-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60192 (1993-07)
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973 + A1:1979 + A2:1988 + A3:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60192 (1973)
Thay thế cho
EN 60192/prA4 (1994-06)
Low-pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A4:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192/prA4
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60192 (2001-07)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60192:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60192 (2001-07)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications (IEC 60192:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60192/A4 (1995-01)
Low pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A4:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192/A4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60192/prA4 (1994-06)
Low-pressure sodium vapour lamps (IEC 60192:1973/A4:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60192/prA4
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cap lamps * Definitions * Dictionaries * Dimensions * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Fluorescent lamps * General lighting service lamps * Ignition test * Illumination engineering * Lamp caps * Lamps * Lighting plants * Lighting systems * Lists * Low pressure * Low pressure sodium vapour lamps * Marking * Measurement * Plinths * Properties * Qualification tests * Ratings * Sockets * Sodium vapours * Sodium-vapour lamps * Specification (approval) * Surveys * Testing * Type testing * Bases * Directories * Registers * Electrical properties
Số trang