Loading data. Please wait
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2000)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-01-00
Primary batteries - Part 4: Safety standard for lithium batteries (IEC 60086-4:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 5: Safety of batteries with aqueous electrolyte (IEC 60086-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61429*CEI 61429 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái 29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General; Amendment A1 (IEC 60086-1:1996/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General; Amendment A2 (IEC 60086-1:1996/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/A2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60086-1: Harmonization of the nomenclature of portable primary and secondary batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General; Amendment A2 (IEC 60086-1:1996/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/A2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General; Amendment A1 (IEC 60086-1:1996/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General; Amendment A1 (IEC 60086-1:1993/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1993 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 211.1 S6 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of IEC 60086-1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries; part 1: general (IEC 60096-1:1993 + corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General; Amendment A1 (IEC 60086-1:1996/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1993/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60086-1: Harmonization of the nomenclature of portable primary and secondary batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60086-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60068-1, subclause 7.6: Interchangeability of batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1993/A2:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |