Loading data. Please wait
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00
Primary batteries - Part 1 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C59-100*NF EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60285 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries; part 2: specification sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60086-2*CEI 60086-2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 3 : Battery connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-3*CEI 60130-3 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent defective | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1993 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General; Amendment A1 (IEC 60086-1:1993/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1993/A2:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General; Amendment A1 (IEC 60086-1:1993/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1993 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 211.1 S6 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries; part 1: general (IEC 60096-1:1993 + corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60086-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1993/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:1993/A2:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60086-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |