Loading data. Please wait

EN 61429

Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61429
Tên tiêu chuẩn
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995)
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61429 (1997-11), IDT
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995); German version EN 61429:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61429
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C58-300*NF EN 61429 (1997-03-01), IDT
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C58-300*NF EN 61429
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.020.50. Nhãn sinh thái
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61429*CEI 61429 (1995-12), IDT
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61429*CEI 61429
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61429*IEC 61429:1995 (1996), IDT
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61429*IEC 61429:1995
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 61429 (1998-09-01), IDT
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 61429
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 61429 (1997-08-06), IDT
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 61429
Ngày phát hành 1997-08-06
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.030.50. Tái sử dụng
29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 61429 (1997-09-15), IDT * OEVE EN 61429 (1997-06-19), IDT * PN-EN 61429 (2000-02-08), IDT * SS-EN 61429 (1997-04-11), IDT * UNE-EN 61429 (1997-10-30), IDT * TS EN 61429+A11 (2004-04-19), IDT * STN EN 61429 (2001-01-01), IDT * NEN 11429:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60416*CEI 60416 (1988)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60416*CEI 60416
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 61429 (1995-08)
Marking of rechargeable batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61429
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61429 (1996-11)
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61429
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61429 (1995-08)
Marking of rechargeable batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61429
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Batteries * Electrical engineering * Graphic symbols * Marking * Rechargeable * Recycling * Secondary batteries * Storage batteries * Symbols
Số trang