Loading data. Please wait
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC; German version EN 61429/A11:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C58-300/A11*NF EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.020.50. Nhãn sinh thái 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 61429 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 2000-02-08 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.030.50. Tái sử dụng 29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/prAA |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/prAA |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |