Loading data. Please wait

EN 60079-7

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-7
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-7 (2004-02), IDT * BS EN 60079-7 (2003-09-18), IDT * NF C23-579-7 (2003-12-01), IDT * IEC 60079-7 (2001-11), IDT * SN EN 60079-7 (2003-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-7 (2004-05-01), IDT * PN-EN 60079-7 (2004-08-15), IDT * PN-EN 60079-7 (2008-07-17), IDT * SS-EN 60079-7 (2004-04-26), IDT * UNE-EN 60079-7 (2005-06-08), IDT * TS 3385 EN 60079-7 (2006-01-17), IDT * STN EN 60079-7 (2004-08-01), IDT * CSN EN 60079-7 (2004-05-01), IDT * DS/EN 60079-7 (2004-07-07), IDT * NEN-EN-IEC 60079-7:2003 en;fr (2003-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50020 (2002-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (1998-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A1 (1998-05)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A1 (IEC 60034-1:1996/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A2 (1999-08)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A2 (IEC 60034-1:1996/A2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1/A11 (2002-08)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1/A11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (2001-02)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification (IEC 60034-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60044-6 (1999-03)
Instrument transformers - Part 6: Requirements for protective current transformers for transient performance (IEC 60044-6:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60044-6
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-1 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60061-2 (1993-03)
Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60061-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60064 (1995-08)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements (IEC 60064:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60064
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-17 (2003-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-17:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60112 (2003-03)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60112
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220 (IEC 60317-7:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 (IEC 60317-8:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-13 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 (IEC 60317-13:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-13
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2003-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60999-1 (2000-03)
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60999-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60999-2 (2003-07)
Connecting devices - Electrical copper conductors; Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 2: Particular requirements for clamping units for conductors above 35 mm2 up to 300 mm2 (included) (IEC 60999-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60999-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61195 (1999-12)
Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61195:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61195
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60238 (1998-11) * EN 60400 (2000-02) * EN 60432-1 (2000-01) * EN 60947-1 (1999-02) * EN 60947-7-1 (2002-11) * HD 384.3 S2 (1995-06)
Thay thế cho
EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/AC (2003-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/AC
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50269 (1997-02)
Assessment and representative testing of high-voltage machines
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-7 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-7
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60079-7 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" (IEC 60079-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50019/AC (2003-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/AC
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 50269 (1997-02)
Assessment and representative testing of high-voltage machines
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 50269
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A5 (1990-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A5
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A4 (1989-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e; additional definitions, requirements and tests für resistance heating devices and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A4
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A3 (1985-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A3
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A2 (1983-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A2
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/A1 (1979-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety e
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/A1
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" (IEC 60079-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50019 (1992-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50019
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prA1 (1998-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prA1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prA1 (1997-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prA1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prA2 (1998-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prA2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019/prAA (1999-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety "e"; Amendment AA
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019/prAA
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60079-7 (2002-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60079-7
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2007-01)
Từ khóa
Batteries * Burning gases * Combustible * Construction type requirements * Danger zones * Definitions * Degrees of protection * Design * Documentation * Dust * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Explosion area * Explosion hazard * Explosion proofness * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Explosives * Flammable atmospheres * Flammable materials * Fluorescent lamps * Gas atmosphere * Gases * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Potentially explosive materials * Protected electrical equipment * Protective measures * Rated voltages * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Type e protected electrical equipment * Type of protection * Fuel gases * Bodies
Số trang