Loading data. Please wait
Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61195:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-12-00
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications (IEC 60081:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A1 (IEC 61195:1993/A1:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195/A1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61195:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 61195: Double-capped fluorescent lamps - Safety specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61195 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61195:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications; Amendment A1 (IEC 61195:1993/A1:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195/A1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61195:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 61195: Double-capped fluorescent lamps - Safety specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61195 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 1195: double-capped fluorescent lamps; safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61195 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft amendment 1 to IEC 61195: Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195/prA1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |