Loading data. Please wait
EN 61195Double-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61195:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety; part 1: lamp caps (IEC 60061-1:1969 + supplements A:1970 to N:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 2: lampholders (IEC 60061-2:1969 + supplements A:1970 to K:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp caps and holders together with gauges for the control of intechangeability and safety; part 3: gauges (IEC 60061-3:1969 + supplements A:1970 to M:1992, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60061-3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tubular fluorescent lamps for general lighting service (IEC 60081:1984 + AMD 1:1987 + AMD 2:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60081 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60921:1988 + corrigendum April 1989, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60921 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 1195: double-capped fluorescent lamps; safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61195 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61195:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications (IEC 61195:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Double-capped fluorescent lamps; safety specifications (IEC 61195:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61195 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 1195: double-capped fluorescent lamps; safety specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61195 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |